Có 2 kết quả:
摩天楼 mó tiān lóu ㄇㄛˊ ㄊㄧㄢ ㄌㄡˊ • 摩天樓 mó tiān lóu ㄇㄛˊ ㄊㄧㄢ ㄌㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skyscraper
(2) CL:座[zuo4]
(2) CL:座[zuo4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) skyscraper
(2) CL:座[zuo4]
(2) CL:座[zuo4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0